Tagesanbruch /m -(e)s, -briiche/
rạng đông, bình minh; bei Tages anbruch lúc rạng đông, lúc bình minh, rạng sáng, tảng sáng; -
Tagesgrauen /n -s, =/
rạng đông, bình minh; Tages
Morgengrauen /n-s/
bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, lúc mò mô sáng; Morgen