Versickerung /f/P_LIỆU/
[EN] infiltration
[VI] sự thấm lọc (làm sạch nước thải)
Infiltration /f/P_LIỆU/
[EN] KTC_NƯỚC infiltration
[VI] sự thấm lọc (chất độc)
Perkolation /f/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] percolation
[VI] sự thấm lọc
Durchlaufen /nt/HOÁ/
[EN] percolation
[VI] sự thấm lọc
Durchschlämmung /f/HOÁ/
[EN] percolation
[VI] sự thấm lọc (qua đất)
Einsickern /nt/THAN/
[EN] infiltration
[VI] sự thấm lọc; vật liệu thấm lắng