Việt
sự thấm lọc
chuyển qua
s
chạy qua
chạy
chạy vạy
chạy ngược chạy xuôi
chạy long tóc gáy
chảy qua
Anh
percolate
seep
percolation
pass through
Đức
durchlaufen
durchlaufen 1
die Strümpfe durchlaufen 1
làm rách tất dài;
sich (D) die Füße durchlaufen 1
cọ sầy chân.
durchlaufen 1 /vi (/
1. chạy qua, chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi, chạy long tóc gáy; 2. chảy qua; II vt giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; die Strümpfe durchlaufen 1 làm rách tất dài; sich (D) die Füße durchlaufen 1 cọ sầy chân.
Durchlaufen /nt/HOÁ/
[EN] percolation
[VI] sự thấm lọc
durchlaufen /vt/V_THÔNG/
[EN] pass through
[VI] chuyển qua