Việt
sự chẩn đoán
lời chẩn đoán
sự dự đoán
sự chẩn lỗi
sự chẩn sai
phép chẩn đoán
Anh
diagnosis
prediction
Đức
Diagnose
Prognose
Diagnose /[dia’gno:za], die; -n/
(Med ; Psych ) sự chẩn đoán; phép chẩn đoán;
Prognose /f/TTN_TẠO/
[EN] prediction
[VI] sự chẩn đoán, sự dự đoán
Diagnose /f/M_TÍNH/
[EN] diagnosis
[VI] sự chẩn đoán, sự chẩn lỗi, sự chẩn sai
Diagnosis
Sự chẩn đoán, lời chẩn đoán
diagnosis /toán & tin/
diagnosis /y học/
sự chẩn đoán (lói)