Việt
sự phân xử
sự phán quyết
sự giải quyết
sự đưa ra phán quyết
Anh
arbitration
adjudication
Đức
Entscheid
Entscheidung
etw. steht vor der Entscheidung
điều gì đang chờ phán quyết.
Entscheid /[ent'Jait], der; -[e]s, -e/
sự phân xử; sự phán quyết;
Entscheidung /die; -, -en/
sự phân xử; sự giải quyết; sự đưa ra phán quyết;
điều gì đang chờ phán quyết. : etw. steht vor der Entscheidung
Sự phân xử
adjudication, arbitration /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
arbitration /xây dựng/
adjudication /xây dựng/