Việt
sự xuyên âm
nói chèn vào
Anh
crosstalk
babble
Đức
Nebensprechen
Übersprechdämpfung
Übersprechen
[VI] Sự xuyên âm, nói chèn vào
[EN] crosstalk
babble, crosstalk /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
babble /xây dựng/
crosstalk /xây dựng/
Übersprechdämpfung /f/ÂM/
[VI] sự xuyên âm
Übersprechen /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, TV, V_LÝ/
Nebensprechen /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, TV, V_THÔNG/