TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác giả

Tác giả

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người biên soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm nghề viết lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sáng tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tác giả

author

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

writer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 implementor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tác giả

Autor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfasser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Urheberin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfasserin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreiberin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöpfer I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tác giả

Auteur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autor /m -s, -torén/

tác giả, nhà văn, văn sĩ.

Schöpfer I /m -s, =/

tác giả, ngưòi sáng lập, người sáng tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urheberin /die; -, -nen/

(bes Rechtsspr ) tác giả (Autor);

Verfasserin /die; -, - nen/

người biên soạn; tác giả (Autor);

Schreiberin /die; -, -nen/

(oft abwertend) nhà văn; văn sĩ; nhà báo; tác giả; người làm nghề viết lách (Verfasser, Autor, Schriftsteller);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implementor /toán & tin/

tác giả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tác giả

Autor m, Verfasser m.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tác giả

[DE] Autor

[EN] author, writer

[FR] Auteur

[VI] Tác giả

Tác giả

[DE] Verfasser

[EN] author, writer

[FR] Auteur

[VI] Tác giả