TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm nhĩ

Tâm nhĩ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cs. ốc tai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tâm nhĩ

Atrium

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

auricle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tâm nhĩ

rechte Herzkammer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorkammer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aurikular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

auricle

cs. ốc tai, tâm nhĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhof /der; -[e]s, Vorhöfe/

(Med ) tâm nhĩ (Vorkammer);

Vorkammer /die; -, -n/

(Med ) tâm nhĩ (Vorhof);

aurikular /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) tai; (thuộc) tâm nhĩ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tâm nhĩ

rechte Herzkammer f.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Atrium

Tâm nhĩ

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Atrium /SINH HỌC/

Tâm nhĩ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Atrium

Tâm nhĩ