TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng giá

tăng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâng giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹt giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên giấ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho đắt đỏ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tăng giá

Teuerungswelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preiserhohung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochtreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haussieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versteifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verteuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aktien ziehen an

các cổ phiếu đang tăng giá. 1

die Lebensmittel haben sich um durchschnitt lich 3% verteuert

thực phẩm đã tăng giá trung binh là 3%.

die steigenden Transportkosten verteuern die Waren

chi phí vận chuyền tăng vọt làm tăng giá cả hàng hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehen /(unr. V.)/

(hat) (Börsenw , Kaufmannsspr ) tăng giá;

các cổ phiếu đang tăng giá. 1 : die Aktien ziehen an

haussieren /[(h)o'si:ron] (sw. V.; ist) (Böisenw.)/

tăng giá;

versteifen /(sw. V.)/

tăng giá;

verteuern /(sw. V.; hat)/

tăng giá; mắc hơn; đắt hơn (teurer werden);

thực phẩm đã tăng giá trung binh là 3%. : die Lebensmittel haben sich um durchschnitt lich 3% verteuert

verteuern /(sw. V.; hat)/

lên giấ; nâng giá; tăng giá; làm cho đắt đỏ hơn;

chi phí vận chuyền tăng vọt làm tăng giá cả hàng hóa. : die steigenden Transportkosten verteuern die Waren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teuerungswelle /f =, -n/

sự] tăng giá; Teuerungs

Preiserhohung /f =, -en/

sự] tăng giá; -

Hausse /f =, -n/

sự] tăng giá, lâng giá.

hochtreiben /(tách được) vt/

tăng giá, nâng giá, kẹt giá.