Việt
tủ lạnh
máy lạnh
máy làm lạnh
Hộp lạnh
máy kêt đông
buồng kêt đông
thiết bị lạnh
máy làm lạnh.
thiết bị làm lạnh
máy sinh hàn.
buồng lạnh
máy ướp lạnh
thiết bị làm nguội
thiết bị làm mát
Anh
freezer
domestic freezer
frozen-food cabinet
refrigerator
refrigeration machine
chill box
chill cabinet
cold box
cold-storage box
cooled cabinet
cooling box
cooling cabinet
Fridge
Reach-in refrigerator
Chill box
Refrgerator
cooling bank
cooling bed
cooler
Đức
Kühlschrank
Refrigerator
Kältemaschine
Tiefkühlgerät
Kühlgerät
Kühlaggregat
Kälteanlage
Eiskasten
Eisschrank
Abkühlapparat
Kälteerzeuget
tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị (làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát
hộp lạnh, buồng lạnh, tủ lạnh
Abkühlapparat /m - (e)s, -e/
tủ lạnh, máy làm lạnh.
Refrigerator /m -s, -tóren/
Kältemaschine /í =, -n/
máy lạnh, tủ lạnh, máy làm lạnh.
Kälteerzeuget /m -s, =/
tủ lạnh, thiết bị làm lạnh, máy làm lạnh, máy sinh hàn.
Kühlschrank /der/
tủ lạnh;
Eiskasten /der (südd., österr.)/
tủ lạnh (Kühl schrank);
Eisschrank /der/
(veraltend) tủ lạnh (Kühl - schrank);
Refrigerator /der; -s, ...oren/
tủ lạnh; thiết bị lạnh (Gefrieranlage);
Kältemaschine /die (Technik)/
máy lạnh; tủ lạnh; máy làm lạnh;
Tủ lạnh
Hộp lạnh, tủ lạnh
tủ lạnh, máy lạnh
Freezer
máy kêt đông, buồng kêt đông, tủ lạnh
chill box, chill cabinet, cold box, cold box, cold-storage box, cooled cabinet, cooling box, cooling box, cooling cabinet, domestic freezer
Kühlschrank m.
Tiefkühlgerät /nt/KT_LẠNH/
[EN] domestic freezer, freezer, frozen-food cabinet
[VI] tủ lạnh
Kühlgerät /nt/KT_LẠNH/
[EN] refrigerator
Kühlaggregat /nt/NH_ĐỘNG/
[VI] máy lạnh, tủ lạnh
Kälteanlage /f/B_BÌ/
[EN] refrigeration machine
[VI] máy làm lạnh, tủ lạnh