Việt
Thánh
thần thánh
Kinh "Thánh
Thánh..."
hồi chuông rung lúc đọc kinh «Thánh
Thánh»
thần thánh tính
thánh khiết
thánh thiện
thánh đức.
mahatma
thần
thiêng liêng
Anh
agios
sanctus
sanctus bell
holiness
saints
holy ones
Đức
Weiser
vollkommen
Meister seines Faches.
Sankt
Mahatma
heilig
es ist mein heilig er Ernst
tôi nói hoàn toàn nghiêm túc;
heilig e Einfalt!
(mỉa mai) sự chất phác, sự thánh thần;
nichts ist ihm heilig
đôi vói nó không có gì là thiêng liêng cả; 2. thần thánh, thiêng liêng;
Sankt/St. Peter
Thánh Peter.
heilig /a/
1. [thuộc về] thánh, thần; der Heilige Váter dức thánh cha; es ist mein heilig er Ernst tôi nói hoàn toàn nghiêm túc; heilig e Einfalt! (mỉa mai) sự chất phác, sự thánh thần; nichts ist ihm heilig đôi vói nó không có gì là thiêng liêng cả; 2. thần thánh, thiêng liêng; die Heilige Schrift thánh lánh, kinh thánh; die Heilige Allianz (sự) liên minh thần thánh; der Heilige Abend (tôn giáo) hôm trưóc lễ Giáng sinh, (lễ Nôen).
Sankt /(indekl. Adj.)/
Thánh;
Thánh Peter. : Sankt/St. Peter
Mahatma /der; -s, -s/
(o Pl ) mahatma; thánh;
thánh
1) Weiser m;
2) vollkommen vi.
3) Meister m seines Faches.
saints, holy ones
Kinh " Thánh, Thánh, Thánh..."
hồi chuông rung lúc đọc kinh «Thánh, Thánh, Thánh»
Thánh, thần thánh, thần thánh tính, thánh khiết, thánh thiện, thánh đức.