Việt
Thép thanh
thép hình
thép cây
thép tròn
thép vuông
thép lục giác
thép thương phẩm
thanh cán
thép dải
thanh thép
thép thanh
Anh
bar iron
steel bar
bar steel+D3356
merchant iron
rod
rod iron
iron bar
bar steel
wire rods
steel rod
Đức
Stabstahl
Barreneisen
Stabeisen
thép hình; thép dải; thép thanh
thép thanh, thanh cán (đường kính khoáng Vi insđ - 6, 35 mm)
Barreneisen /nt/L_KIM/
[EN] bar iron
[VI] thép thanh
Stabeisen /nt/L_KIM/
[EN] merchant iron, rod iron
[VI] thép thương phẩm, thép thanh
thép thanh, thép hình
thép thanh, thép cây
thanh thép, thép thanh
thép thanh, thép tròn, thép vuông, thép lục giác
bar iron, merchant iron, rod, rod iron
[EN] steel bar, bar steel+D3356
[VI] Thép thanh