TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép thanh

Thép thanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thép hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thép cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép vuông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép lục giác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép thương phẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh cán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thép dải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
thanh thép

thanh thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép thanh

bar iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

steel bar

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bar steel+D3356

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 bar iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 merchant iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bar steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

merchant iron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rod iron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wire rods

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thanh thép

steel rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thép thanh

Stabstahl

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Barreneisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabeisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bar iron

thép hình; thép dải; thép thanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wire rods

thép thanh, thanh cán (đường kính khoáng Vi insđ - 6, 35 mm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barreneisen /nt/L_KIM/

[EN] bar iron

[VI] thép thanh

Stabeisen /nt/L_KIM/

[EN] merchant iron, rod iron

[VI] thép thương phẩm, thép thanh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iron bar

thép thanh

bar iron

thép thanh, thép hình

rod

thép thanh, thép cây

steel rod

thanh thép, thép thanh

bar steel

thép thanh, thép tròn, thép vuông, thép lục giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar iron, merchant iron, rod, rod iron

thép thanh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stabstahl

[EN] steel bar, bar steel+D3356

[VI] Thép thanh