anetwwenden /dành nhiều thời gian (và công sức) cho việc gì; seine Zeit vergeu den/
(Sprachw ) thì (Zeitform, Tempus);
câu này viết ở thì gì? : in welcher Zeit steht dieser Satz
Zeitform /die (Sprachw.)/
thì (Tempus);
sein /[zain] (unr. V.; ist)/
thì;
là (nói về chất lượng, tình trạng, trạng thái, tính chết V V );
buồn ngủ : müde sein cháu bao nhiêu tuổi? : wie alt bist du? cháu mười lăm tuổi : ich bin 15 Jahre alt anh ấy vẫn còn sống : er ist noch am Leben cô ấy đang gặp nguy hiểm : sie ist in Gefahr như thế thì tốt hơn : es ist besser so : dem ist nicht
Tempus /[’tempos], das; -, Tempora (Sprachw.)/
thì;
thời (Zeitform);
absehen /(st V.; hat)/
chưa nói đến điều đó;
thì;