Việt
Hệ thống Nhiệt
Thông thoáng &
thông thoáng
có thể đi lại được
không bị tắc nghẽn vd: patent airway: đường thở thông thoáng
không bị tắc nghẽn.
Anh
HVAC – Heat
Ventilating and Air Conditioning
patent
Đức
offen
aufs offene Meer hinausfahren
ra ngoài biền khai
nach allen Seiten hin offen
không thuộc đảng phái nào.
thông thoáng, không bị tắc nghẽn vd: patent airway: đường thở thông thoáng, không bị tắc nghẽn.
offen /[’ofan] (Adj.)/
thông thoáng; có thể đi lại được (frei zugänglich);
ra ngoài biền khai : aufs offene Meer hinausfahren không thuộc đảng phái nào. : nach allen Seiten hin offen
HVAC – Heat,Ventilating and Air Conditioning
Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng &