Việt
thời gian chờ
độ chờ
Anh
latency
queue time
Waiting period
procurement lead time
Withholding period
queueing time
Đức
Wartezeit
Wartezeit /f/M_TÍNH/
[EN] latency, queueing time, queue time
[VI] độ chờ, thời gian chờ
THỜI GIAN CHỜ
là khoảng thời gian chờ giữa giai đoạn thu hoạch và sử dụng nước thải hoặc phân ủ vệ sinh.
Thời gian chờ