Việt
thực dụng
thiết thực
phù hợp thực tế
thực hành
ủng dụng
Anh
practical
Đức
angewandt
praktisch
Utilitarismus
pragmatisch
sachlich
angewandt /a/
thực hành, ủng dụng, thực dụng;
pragmatisch /(Adj.)/
thực dụng;
sachlich /(Adj.)/
thiết thực; thực dụng; phù hợp thực tế (nüchtern);
Thực dụng
[VI] [chủ nghĩa] Thực dụng
[DE] Utilitarismus
[EN]
practical /cơ khí & công trình/
praktisch (adv), angewandt (a); nghệ thuật thực dụng angewandte Kunst f; in der Praxis anwenden.