Việt
then kéo
then trượt
chốt khóa
Anh
pull spline
dive key
draw key
tab
tenon
latch locking unit
Đức
KIinkenzug
Ziehkeil
Ziehkeil /m/CT_MÁY/
[EN] draw key
[VI] then trượt, then kéo
then trượt, then kéo
[EN] latch locking unit
[VI] Then kéo, chốt khóa
pull spline, tab, tenon
dive key, draw key, pull spline
then trượt; then kéo