Việt
Theo tục lệ
tập quán
sách tục lệ
theo tập quán
thông thường
Anh
consuetudinary
custoMary
Đức
konventional
konventionell
konventional /(Adj.) (selten)/
theo tập quán; theo tục lệ (konventionell);
konventionell /(Adj.)/
(bildungsspr ) theo tập quán; theo tục lệ; thông thường;
Theo tục lệ, tập quán
Theo tục lệ, sách tục lệ