Rauschgift /n -(e)s, -e/
thuốc mê; Rausch
Anästhetikum /n -s, -ka (y)/
thuốc mê, thuốc tê.
Narkotikum /n -s, -ka/
thuốc mê, thuốc ngủ; [chất] ma túy, xì ke
Betäubungsmittel /n -s, =/
thuốc mê, thuốc ngủ, thuốc tê.
narkotisch /a/
thuộc] thuốc mê, thuốc ngủ, ma túy.
Narkose /í =, -n/
1. [sự] gây mê, gây tê; 2. thuốc mê, thuóc ngủ, thuốc tê.