Việt
Tiện rãnh
Thời gian gia công thực
Chích rãnh thoát
cắt rãnh
xén rãnh
làm rãnh
Anh
grooving
Plunge-cut turning
Productive time in recessing
Undercuts
recess
Đức
Einstechdrehen
Hauptnutzungszeit
Freistiche
vertiefen
vertiefen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] làm rãnh, tiện rãnh
[EN] Plunge-cut turning
[VI] Tiện rãnh
Hauptnutzungszeit,Einstechdrehen
[EN] Productive time in recessing
[VI] Thời gian gia công thực, tiện rãnh
[EN] Undercuts
[VI] Chích rãnh thoát, cắt rãnh, xén rãnh, tiện rãnh
[EN] grooving