TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình độ chuyên môn

Trình độ chuyên môn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lực chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trình độ chuyên môn

qualification level

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 skill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workmanship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

professional skills

 
Từ điển phân tích kinh tế

credentials

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

trình độ chuyên môn

Qualifizierungsstufe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Qualjfikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Qualjfikation /[kvalifika'tsio.n], die; -, -en/

(PL selten) trình độ chuyên môn; năng lực chuyên môn; khả năng (có thể đảm nhiệm một chức vụ hay công việc);

Từ điển phân tích kinh tế

professional skills,credentials

trình độ chuyên môn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skill /cơ khí & công trình/

trình độ chuyên môn

 workmanship /cơ khí & công trình/

trình độ chuyên môn

 skill, workmanship /xây dựng/

trình độ chuyên môn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Qualifizierungsstufe

[EN] qualification level

[VI] Trình độ chuyên môn