Việt
vỉ
Vảnh
lưới
mạng
ghi lò
chấn song
ô tọa độ
cực lưới
đường ô kẻ
mặt sàng
Anh
gridiron
grid
Đức
geflochtener Deckel
lưới, mạng, ghi lò, vỉ, chấn song, ô tọa độ, cực lưới, đường ô kẻ, mặt sàng
Vảnh,Vỉ
để lót hay chận, vỉ bánh, đường vỉ, tấm vỉ.
Vỉ (nướng)
VỈ
geflochtener Deckel m.