Việt
xà lách
rau diếp
rau trộn ưóp lạnh
-s
-e
xa lát
rau sống
xa lát.
rau trộn
thức ăn phụ dùng kèm theo món ăn chính như rau
khoai tây v v
Anh
salad
Đức
Salat
Eissalat
Gartenlattich
Beilage
zwei Schnitzel mit Beilage
hai miếng thịt rán kèm với món phụ.
Eissalat /der/
xà lách; rau trộn (Krach salat);
Beilage /die; -, -n/
thức ăn phụ dùng kèm theo món ăn chính như rau; xà lách; khoai tây v v (Zutat);
hai miếng thịt rán kèm với món phụ. : zwei Schnitzel mit Beilage
Gartenlattich /m -(e)s, -e/
cây] xà lách, rau diếp (Lactuca satiua L.); Garten
Eissalat /m -(e)s, -e/
xà lách, rau trộn ưóp lạnh; Eis
Salat /(Sálat) m/
(Sálat) 1. [cây] xà lách, xa lát (Lactura satuua); 2. [món] rau sống, xa lát.
Xà lách
(Ph.) Salat m.