TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xà lách

xà lách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rau diếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau trộn ưóp lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn phụ dùng kèm theo món ăn chính như rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoai tây v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xà lách

salad

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

xà lách

Salat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eissalat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gartenlattich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beilage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Schnitzel mit Beilage

hai miếng thịt rán kèm với món phụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eissalat /der/

xà lách; rau trộn (Krach salat);

Beilage /die; -, -n/

thức ăn phụ dùng kèm theo món ăn chính như rau; xà lách; khoai tây v v (Zutat);

hai miếng thịt rán kèm với món phụ. : zwei Schnitzel mit Beilage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenlattich /m -(e)s, -e/

cây] xà lách, rau diếp (Lactuca satiua L.); Garten

Eissalat /m -(e)s, -e/

xà lách, rau trộn ưóp lạnh; Eis

Salat /(Sálat) m/

(Sálat) 1. [cây] xà lách, xa lát (Lactura satuua); 2. [món] rau sống, xa lát.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

salad

Xà lách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xà lách

(Ph.) Salat m.