TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây cất

xây cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hợp pháp

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xây cất

 build

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building trade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Construction

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

illegal

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

xây cất

erstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kirche wurde im 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstellen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/

xây cất; xây dựng; kiến thiết (bauen, errichten);

erbauen /(sw. V.; hat)/

xây; xây dựng; xây cất; kiến thiết;

: die Kirche wurde im 1

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Construction,illegal

Xây cất, bất hợp pháp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 build, building trade /xây dựng/

xây cất