Việt
bình ổn
ổn định
điều hòa
làm ổn định
làm cân bằng.
Đức
Stabilisierung
stabilisieren
Stabilisierung /f =, -en/
1. [sự] ổn định, bình ổn; 2. (kĩ thuật) [sự] ổn định, điều hòa, làm ổn định, làm cân bằng.
Stabilisierung f; stabilisieren vt; bình ổn giá cả die Warenpreise stabilisieren