Việt
bóc dở
lên bộ
lồi ra
nhô ra
nhịp
khoảng vượt
khẩu độ
gian.
Đức
Ausladung
Ausladung /f =, -en/
1. [sự] bóc dở, lên bộ; 2. (xây dựng) [chỗ] lồi ra, nhô ra, nhịp, khoảng vượt, khẩu độ, gian.