TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng tích

băng tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trầm tích sông băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi đột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đục xảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chày lèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chày nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sai lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chệch hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo theo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảng trôi giạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng chảy chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò cái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò xuyên vỉa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng đào lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

băng tích

morainic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 deposited moraine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glacial depeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glacial deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glacial drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moraine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drift

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

băng tích

Moräne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ brandwall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drift

mũi đột, đục xảm, chày lèn, chày nung, sự trôi, sự gạt, sự sai lệch, sự chệch hướng, sự kéo theo, mảng trôi giạt, băng tích, dòng chảy chậm, lò cái, lò xuyên vỉa, lò nghiêng, hướng đào lò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Moräne /f/THAN/

[EN] moraine

[VI] băng tích, trầm tích sông băng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moräne /[mo'rema], die; -, -n (Geol.)/

băng tích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ brandwall /m -(e)s, -wälle/

băng tích; ~ brand

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposited moraine /toán & tin/

băng tích

 drift /toán & tin/

băng tích

glacial depeter

băng tích

glacial deposit

băng tích

glacial drift

băng tích

 deposited moraine

băng tích

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

morainic

(thuộc) băng tích