Mltschliler /der; -s, -; M it.schü.le.rin, die; -nen/
bạn học;
Klassenkamerad /der; Klas.sen.ka.me- ra.din, die/
bạn học (Mitschüler);
Schulkameradin /die/
bạn học;
Schulkollege /der (landsch., Schweiz., österr.)/
bạn học (Mitschüler, Schulkamerad);
Schulfreundin /die/
bạn học;
Fellow /[’feloo], der; -s, -s/
bạn học;
bạn đồng môn 2- nghiên cứu sinh (ở Anh quôc);
Kamerad /[kama'ra:t], der; -en, -en; Ka.me- ra.din, die; -, -nen/
người bạn;
bạn học;
bạn đồng nghiệp;
bạn đồng sự;
bạn đồng liêu;
đồng chí;