TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẵn gắt

thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộc lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộc cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẵn gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bẵn gắt

barsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

barsche Worte

lời nói cộc cằn-, barsch antworten: trả lời cộc lốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

barsch /[barj] (Adj.; -er, -[ejste)/

thô lỗ; cộc lốc; cộc cằn; bẵn gắt (brüsk, schroff);

lời nói cộc cằn-, barsch antworten: trả lời cộc lốc. : barsche Worte