Việt
bị phủ
bị rắc đầy
ẩn
không lộ
mù
Anh
covered
blind
Đức
überkrusten
481 PVC-Beschichtungsanlage
481 Thiết bị phủ lớp PVC
Einseitige Beschichtungsanlage
Thiết bị phủ lớp một mặt
Anlage zum Pulverbeschichten
Thiết bị phủ bột bằng tĩnh điện
PVD-Beschichtungsanlage
Thiết bị phủ theo quy trình PVD
PVC-Beschichtungsanlage
Hệ thống thiết bị phủ lớp PVC
ẩn, bị phủ, không lộ; mù
überkrusten /(sw. V.; hat)/
bị phủ; bị rắc đầy;