TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba tháng

ba tháng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú ba tháng một lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tam cá nguyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ba tháng

Vierteljahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreimonatig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quartal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vierteljährlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

• dreimonatlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trimester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Säuglinge unter drei Monaten sind besonders gefährdet, da das Nitrit wegen des noch nicht voll funktionsfähigen Stoffwechsels das Hämoglobin doppelt so schnell wie bei Erwachsenen blockiert (Blausucht der Säuglinge).

Trẻ sơ sinh dưới ba tháng tuổi đặc biệt bị nguy hiểm, vì nitrite ngăn cản hoạt động của huyết cầu tố nhanh gấp đôi so với người trưởng thành do quá trình trao đổi chất ở trẻ sơ sinh chưa hoạt động tốt hoàn toàn (chứng xanh tím ở trẻ sơ sinh).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vierteljährlich

Ba tháng một lần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trimester /[tri'mestor], das; -s, -/

ba tháng; quí;

Vierteljahr /das/

một quý; ba tháng; tam cá nguyệt (Quartal);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vierteljährlich /(vierteljährlich) a/

(vierteljährlich) thuộc] ba tháng, quí

• dreimonatlich /I a/

trong] ba tháng, cú ba tháng một lần; II adv cứ ba tháng một lần.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ba tháng

dreimonatig (a); Vierteljahr n, Quartal n