Việt
bi thảm
khủng khiếp
thê thảm
bi đát
kinh khủng
ghê rỢn
rùng rỢn
bi đắt
thảm thê.
Sự thống khổ
điều khổ nạn
điều bất hạnh
túng quẫn
thảm trạng
cảnh khốn.
thảm thương
Anh
misery
Đức
tragisch
verhängnisvoll
bemitleidenswert
erschrecklich
entsetzlich
tra
ein tragisches Ereignis
một sự kiện bì thăm.
Sự thống khổ, điều khổ nạn, bi thảm, điều bất hạnh, túng quẫn, thảm trạng, cảnh khốn.
entsetzlich /a/
khủng khiếp, kinh khủng, ghê rỢn, rùng rỢn, bi đắt, bi thảm, thảm thê.
tra /gisch [’tra:gij] (Adj.)/
bi thảm; bi đát; thảm thương;
một sự kiện bì thăm. : ein tragisches Ereignis
erschrecklich /(Adj.) (veraltet)/
thê thảm; bi đát; bi thảm; khủng khiếp (schrecklich);
tragisch (a), verhängnisvoll (a), bemitleidenswert (a); sự bi thảm Tragik f