Việt
có xu hướng
có khụynh hưởng
thiên về
nghiêng về
Đức
neigen
ich neige dazu, ihm Recht zu geben
tôi thiên về ý kiến rằng anh ẩy có lý.
neigen /(sw. V.; hat)/
có xu hướng; có khụynh hưởng; thiên về; nghiêng về;
tôi thiên về ý kiến rằng anh ẩy có lý. : ich neige dazu, ihm Recht zu geben