TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chịu đựng được

có thể chịu đựng được

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vừa sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu dài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
có thể chịu đựng được

có thể chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể chịu đựng được

Sustainable

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

endurable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có thể chịu đựng được

ertraglieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể chịu đựng được

tragbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Zustand ist kaum noch tragbar

tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

endurable

Có thể chịu đựng được, lâu dài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ertraglieh /[er'tre:klrẹ] (Adj.)/

có thể chịu đựng (cơn đau, nỗi khổ ) được;

tragbar /(Adj.)/

vừa sức; hợp sức; có thể chịu đựng được (erträglich);

tình trạng này hầu như không thể chịu đựng được nữa. : dieser Zustand ist kaum noch tragbar

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

có thể chịu đựng được

Sustainable (adj)

có thể chịu đựng được