eingestellt /a/
có xu hưóng; eingestellt gegen: có ỷ chóng lại; eingestellt auf A hưdng vào.
gesinnt /a/
có khuynh hưóng, có khả năng, có ý muốn, ham muốn, ham thích, có thái độ, có xu hưóng; gut gesinnt có thiện cảm, có cảm tình, có ý tốt; feindlich gesinnt có thái độ thù địch, ác cảm.