Việt
cứu nạn
cúu độ
cứu mạng
cúu sinh
cứu tinh
ân nhân.
Đức
Erretterin
Erretterin /í =, -nen/
ngưôi, vị] cứu nạn, cúu độ, cứu mạng, cúu sinh, cứu tinh, ân nhân.