Việt
nichts als das nackte Leben - bringen cüu sống
cứu mạng
cứu nạn
cúu độ
cúu sinh
cứu tinh
ân nhân.
Đức
davonbringen:
Erretterin
nichts (mit) davon bringen
không lợi gì; ~
nichts als das nackte Leben - bringen cüu sống, cứu mạng; nichts (mit) davon bringen không lợi gì; davon
Erretterin /í =, -nen/
ngưôi, vị] cứu nạn, cúu độ, cứu mạng, cúu sinh, cứu tinh, ân nhân.