TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảo

cảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái cảo

cái cảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cái cảo

 extractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cảo

weiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unfarbig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trauerfeierlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwelktes Gras

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Manuskript

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgebrochene Gewindebohrer dreht man mit einem Gewindebohrerausdreher aus dem Gewindeloch.

Tarô bị gãy được vặn ra khỏi lỗ ren với cây cảo tarô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extractor, puller /ô tô/

cái cảo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảo

1) weiß (a), unfarbig (a),

2) (ngb) (tang chế) Trauerfeierlichkeit f;

3) verwelktes Gras n;

4) Handschrift f, Manuskript n