ausbrechen /(st. V.)/
(ist) cắt đứt mối quan hệ;
ngừng giao du (sich lossagen);
überwerfen /sich (st. V.; hat)/
cãi cọ;
cãi vã;
xích mích;
bất hòa;
cắt đứt mối quan hệ [mit + Dat : với ];
đã nhiều năm nay ông ta cắt đứt mối quan hệ với anh mình. : schon vor Jahren hat er sich mit seinem Bruder über worfen