Hinterlassenschaft /die; -, -en/
gia tài;
của thừa tự;
di sản (của người quá cố);
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhận phần di sản của ai : jmds. Hinterlassenschaft antreten : (b) (khẩu ngữ, đùa) phải làm tiếp công việc của ai còn bỏ dở, phải giải quyết hậu quả do ai để lại.
Verlassenschaft /die; -, -en (österr., Schweiz.)/
gia tài;
của thừa tự;
của thừa kế (Nach lass, Erbschaft);
Erbe /[’erba], das; -s/
gia tài;
của thừa tự;
di sản;
tài sản thừa kế;
Erbschäft /die; -, -en/
gia tài;
của thừa tự;
di sản;
tài sản thừa kế;