Việt
cực tính
tính phân cực
tính có cực.
tính/độ phân cực
độ phân cực
Anh
polarity
extreme
Đức
Polung
außerst
Durch eine angelegte Spannung dehnen sich je nach Polung die Kristalle aus oder ziehen sich zusammen.
Độ co giãn của khối tinh thể áp điện này tùy thuộc vào cực tính của điện áp đặt vào hai đầu.
Sie ermöglicht eine schnelle Prüfung der Spannung (ab 4 Volt) und Polarität von Leitungen oder Steckverbindungen.
Đèn điôt cho phép kiểm tra nhanh điện áp (từ 4 V trở lên) và cực tính của những dây điện hay các kết nối cắm.
Dazu wird der Span nungsmesser unter Beachtung der Polung parallel zur Spannungsquelle geschaltet.
Vôn kế phải được mắc song song với đoạn mạch cần đo và cần chú ý đến cực tính của que đo khi đo điện áp DC.
Polung /f/TV/
[EN] polarity
[VI] tính phân cực, cực tính; độ phân cực
[VI] tính/độ phân cực, cực tính
Polung /f =/
cực tính, tính có cực.
polarity /vật lý/
cực tính, tính phân cực
polarity /điện/
polarity /y học/
Cực Tính
[EN] extreme
[DE] außerst
[VI] Cực Tính
[VI] tính chât cực đoan