Việt
Carbon
c
chất đi kèm
một nguyên tô' hóa học
Anh
Carbon as accompanylng element
Đức
Kohlenstoff
Begleitelement
Carboneum
Kohlenstofffaser (CF)
Sợi carbon
Kohlenstoffdisulfid (Schwefelkohlenstoff)
Carbon disulfid (carbon lưu huỳnh)
Kohlenstoff-dioxid
Carbon dioxid
Kohlenstoff-monoxid
Carbon monoxid
Kohlenstoffdioxid
Carboneum /das; -s (veraltet)/
(Zeichen: C) carbon (Kohlenstoff); một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Kohlenstoff,Begleitelement
[VI] Carbon, chất đi kèm
[EN] Carbon as accompanylng element
Carbon,c
Carbon, c
Nguyên tố hoá trị 4, không phải kim loại, có rất nhiều, ở các dạng carbon không kết tinh, than chì hay kim cương, xuất hiện trong tất cả các hợp chất hữu cơ.
[EN] Carbon
[VI] Carbon