Việt
bản thân mình
tự mình
chính mình
bản thân họ
chính họ
tự nó
chính nó
chính hắn
Đức
sich
er/sie hat sich umgebracht
anh ta/cô ta đã tự sát
er hat nicht nur andere,
sich /[zix] (Reflexivpron. der 3. Pers. Sg. u. PL Dativ u. Akk.)/
bản thân mình; tự mình; chính mình; bản thân họ; chính họ; tự nó; chính nó; chính hắn (nói về chủ ngữ);
anh ta/cô ta đã tự sát : er/sie hat sich umgebracht : er hat nicht nur andere,