Việt
khai hoang
phát quang
chặt bỏ
làm sạch
Đức
aushauen
die alten Weinberge müssen ausgehauen werden
những vườn nho đã già phải đốn bỗ.
aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/
(rừng, vườn nho v v ) khai hoang; phát quang; chặt bỏ; làm sạch (roden);
những vườn nho đã già phải đốn bỗ. : die alten Weinberge müssen ausgehauen werden