roden /i'ro:don] (sw. V.; hat)/
dọn sạch (gốc cây, cây cối);
khai hoang;
aufreißen /(st. V.)/
(hat) cày lên;
khai hoang;
vỡ hoang (aufbrechen);
aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/
(rừng, vườn nho v v ) khai hoang;
phát quang;
chặt bỏ;
làm sạch (roden);
những vườn nho đã già phải đốn bỗ. : die alten Weinberge müssen ausgehauen werden