wärmebeständig /adj/KT_LẠNH, V_LÝ/
[EN] heat- resistant
[VI] chịu nhiệt
wärmebeständig /adj/D_KHÍ/
[EN] thermostable
[VI] bền nhiệt, chịu nhiệt
wärmebeständig /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] heat-resisting, heat-resistant, heatproof, thermostable
[VI] bền nhiệt, chịu nhiệt
wärmebeständig /adj/B_BÌ/
[EN] heatproof
[VI] bền nhiệt, chịu nhiệt
wärmefest /adj/B_BÌ/
[EN] heat-resistant
[VI] chịu nhiệt, bền nhiệt
wärmfest /adj/B_BÌ/
[EN] heatproof
[VI] chịu nhiệt, bền nhiệt
hitzeabweisend /adj/KTA_TOÀN/
[EN] heat-resistant, heat-proof
[VI] chịu nhiệt, bền nhiệt
hitzebeständig /adj/D_KHÍ/
[EN] thermostable
[VI] chịu nhiệt, bền nhiệt
hitzebeständig /adj/KT_LẠNH, V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] (tàu vũ trụ) B_BÌ heat-resistant
[VI] chịu nhiệt, bền nhiệt
wärmestabilisiert /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] heat-stabilized
[VI] ổn định nhiệt, chịu nhiệt