Việt
Dây nối
dải dẫn
cầu nối
dấy dẫn
Anh
patch cord
connection line
bonding conductor
connecting cable
connecting cord
connecting lead
tie line
wiring
gubernaculum
connecting wire
jumper
Đức
Anschlussleitung
Verbindungskabel
Verbindungsdraht
Stromfortleitung
Pháp
cordon de raccordement
Der Strom fließt dann zur Masseverbindung 87.
Dòng điện đi đến dây nối mass 87.
v Amperemeter zwischen Batterie-Minuspol und Masseband schalten.
Nối ampe kế giữa cực âm ắc quy và dây nối mass của xe
Diese Schutzmaßnahmen wirken nur mit einem Schutzleiter PE (Protection Earth).
Các biện pháp bảo vệ này chỉ có tác dụng với dây bảo vệ PE (Protection Earth – dây nối đất).
Eine Einzelgleichrichtung der drei Wechselspannungen erfordert einen erheblichen Bauaufwand mit 12 Dioden und 6 Leitungen (Phasen).
Chỉnh lưu riêng rẽ cho từng pha đòi hỏi bộ chỉnh lưu rất tốn kém gồm 12 điôt và 6 dây nối.
Anschlusskabel
Dây nối điện
Stromfortleitung /f =, -en (điện)/
dây nối, dấy dẫn; -
Verbindungsdraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connecting wire, jumper
[VI] dây nối, cầu nối
dây nối (các bộ phận)
dây nối
[DE] Verbindungskabel
[VI] dây nối
[EN] connecting cord
[FR] cordon de raccordement
bonding conductor, connecting cable, connecting cord, connecting lead
patch cord, tie line, wiring
patch cord /toán & tin/
gubernaculum /y học/
dải dẫn, dây nối
[EN] connection line
[VI] Dây nối