TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây nối

Dây nối

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấy dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dây nối

patch cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

connection line

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 bonding conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connecting cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connecting cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connecting lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gubernaculum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connecting cord

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

connecting wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jumper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dây nối

Anschlussleitung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verbindungskabel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Verbindungsdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromfortleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dây nối

cordon de raccordement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Strom fließt dann zur Masseverbindung 87.

Dòng điện đi đến dây nối mass 87.

v Amperemeter zwischen Batterie-Minuspol und Masseband schalten.

Nối ampe kế giữa cực âm ắc quy và dây nối mass của xe

Diese Schutzmaßnahmen wirken nur mit einem Schutzleiter PE (Protection Earth).

Các biện pháp bảo vệ này chỉ có tác dụng với dây bảo vệ PE (Protection Earth – dây nối đất).

Eine Einzelgleichrichtung der drei Wechselspannungen erfordert einen erheblichen Bauaufwand mit 12 Dioden und 6 Leitungen (Phasen).

Chỉnh lưu riêng rẽ cho từng pha đòi hỏi bộ chỉnh lưu rất tốn kém gồm 12 điôt và 6 dây nối.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlusskabel

Dây nối điện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stromfortleitung /f =, -en (điện)/

dây nối, dấy dẫn; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungsdraht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] connecting wire, jumper

[VI] dây nối, cầu nối

Từ điển toán học Anh-Việt

patch cord

dây nối (các bộ phận)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dây nối

[DE] Verbindungskabel

[VI] dây nối

[EN] connecting cord

[FR] cordon de raccordement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonding conductor, connecting cable, connecting cord, connecting lead

dây nối

patch cord, tie line, wiring

dây nối (các bộ phận)

 patch cord /toán & tin/

dây nối (các bộ phận)

 gubernaculum /y học/

dải dẫn, dây nối

 gubernaculum

dải dẫn, dây nối

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anschlussleitung

[EN] connection line

[VI] Dây nối