TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạt

dạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

dạt

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dạt

genügend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befriedigend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausreichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu etw. D schreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Am Himmel ziehen sich Wolken zusammen, treiben auseinander, ziehen sich erneut zusammen, im Rhythmus der menschlichen Atmung.

Trên bầu trời những áng mây tụ lại, dạt ra rồi tụ lại theo nhịp thở của người.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clouds overhead come together, move apart, come together again with the pace of successive exhales and inhales.

Trên bầu trời những áng mây tụ lại, dạt ra rồi tụ lại theo nhịp thở của người.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dạt

genügend, befriedigend (a), ausreichend (a); erreichen vt, zu etw. D schreiten (hoặc greifen); chưa dạt

Từ điển tiếng việt

dạt

- 1 đgt. Bị xô đẩy về một phía, một nơi nào: Bè dạt vào bờ bèo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

dạt