Việt
dạt
Anh
drift
Đức
genügend
befriedigend
ausreichend
erreichen
zu etw. D schreiten
Am Himmel ziehen sich Wolken zusammen, treiben auseinander, ziehen sich erneut zusammen, im Rhythmus der menschlichen Atmung.
Trên bầu trời những áng mây tụ lại, dạt ra rồi tụ lại theo nhịp thở của người.
Clouds overhead come together, move apart, come together again with the pace of successive exhales and inhales.
genügend, befriedigend (a), ausreichend (a); erreichen vt, zu etw. D schreiten (hoặc greifen); chưa dạt
- 1 đgt. Bị xô đẩy về một phía, một nơi nào: Bè dạt vào bờ bèo