TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diêm dúa

diêm dúa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòe loẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa hoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sặc sỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diêm dúa

 over-decorated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diêm dúa

auffallend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sorgfältig ausgearbeitet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

knallig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schreiend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schreiende Farben

những màu sắc chói chang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schreiend /(Adj.)/

chói lọi; lòe loẹt; hoa hoét; sặc sỡ; diêm dúa;

những màu sắc chói chang. : schreiende Farben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knallig /a/

gay gắt, lòe loẹt, hoa hoét, sặc sô, diêm dúa; knallig e Bläue màu xanh tươi, máu xanh sáng; knallig e Geistreiche!eien câu đùa cay độc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 over-decorated

diêm dúa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diêm dúa

(quán áo) auffallend (a), sorgfältig ausgearbeitet (a) diêm dién Salzfelder n/pl diêm la (thần) König m der Unterwelt diêm loại (hóa) Salze n/pl diêm phù Hölle f diêm sinh (hóa) Schwefel m diêm tiêu (hóa) Salzpeter m diêm vương X. diêm la diểm Franse f, Querbehang m diểm bâu Leinen n, Leinwand f, Leintuch n