Việt
mang đén
chở đến
dẫn đến
đưa đến
gọi đén
đòi đến triệu đến
mòi đén
trát đòi
giấy đòi
trát .
Đức
herbeiholen
Ladung II
herbeiholen /vt/
1. mang đén, chở đến; 2. dẫn đến, đưa đến, gọi đén; herbei
Ladung II /f =, -en/
1. [sự] gọi đén, đòi đến triệu đến; 2. [sự] mòi đén; 3. trát đòi, giấy đòi, trát [tòa án].